Characters remaining: 500/500
Translation

industrial revolution

/in'dʌstriəl,revə'lu:ʃn/
Academic
Friendly

"Industrial Revolution" - Cách mạng công nghiệp

Định nghĩa:Cách mạng công nghiệp một giai đoạn quan trọng trong lịch sử, bắt đầu từ khoảng năm 1760 ở Anh, khi các phương pháp sản xuất truyền thống được thay thế bằng những kỹ thuật sản xuất mới, chủ yếu sử dụng máy móc. Sự chuyển mình này đã thay đổi cách thức sản xuất hàng hóa, từ nông nghiệp sang công nghiệp, ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế, xã hội văn hóa.

dụ sử dụng: 1. The Industrial Revolution marked a turning point in history, leading to the rise of factories and urbanization. (Cách mạng công nghiệp đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử, dẫn đến sự gia tăng của các nhà máy đô thị hóa.)

Cách sử dụng nâng cao: - The Industrial Revolution not only increased production efficiency but also raised questions about labor rights and environmental impact. (Cách mạng công nghiệp không chỉ tăng hiệu quả sản xuất còn đặt ra nhiều câu hỏi về quyền lao động tác động đến môi trường.)

Biến thể của từ: - Industrial (adj): công nghiệp - Example: The industrial sector is crucial for economic growth. (Ngành công nghiệp rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Technological Revolution: cách mạng công nghệ - Economic Revolution: cách mạng kinh tế

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Break new ground": mở ra hướng đi mới, thường dùng để chỉ những đổi mới hoặc phát minh quan trọng. - Example: The invention of the internet broke new ground for communication. (Sự phát minh ra internet đã mở ra hướng đi mới cho giao tiếp.)

danh từ
  1. cách mạng công nghiệp (ở Anh từ năm 1760)

Comments and discussion on the word "industrial revolution"